--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chơm chớp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chơm chớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơm chớp
+
Xem chớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơm chớp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chơm chớp"
:
chằm chặp
chầm chập
chậm chạp
chem chép
chèm chẹp
chiêm chiếp
chơm chớp
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
chơm chớp
:
Xem chớp
+
nhảy bổ
:
rush headlong
+
chân chỉ
:
Simple-minded and truthfulcon người làm ăn chân chỉa simple-minded and truthful person in his work and behaviourchân chỉ hạt bộtvery simple-minded and truthful
+
cây cối
:
Trees and plants, vegetationbảo vệ cây cối trong công viênto protect vegetation in public parks
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe